Characters remaining: 500/500
Translation

niềm tây

Academic
Friendly

Từ "niềm tây" trong tiếng Việt có thể được hiểu "cảm xúc sâu sắc" hoặc "tâm sự riêng tư". Đây một cụm từ mang tính chất cảm xúc, thể hiện những suy nghĩ, cảm xúc hoặc kỷ niệm cá nhân người nói muốn chia sẻ với người khác, thường trong một bối cảnh thân mật, riêng tư.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Hôm nay tôi muốn chia sẻ niềm tây của mình với bạn." (Tôi muốn chia sẻ những cảm xúc sâu sắc của mình với bạn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong những lúc khó khăn, chúng ta thường tìm đến niềm tây để tìm kiếm sự an ủi." (Trong những lúc khó khăn, chúng ta thường tìm đến những cảm xúc sâu sắc để tìm kiếm sự an ủi.)
Phân biệt các biến thể:
  • Niềm vui: cảm xúc hạnh phúc.
  • Niềm đau: cảm xúc buồn .
  • Niềm tin: cảm xúc tin tưởng.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Tâm sự: Chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ với người khác.
  • Kỷ niệm: Những hồi ức, trải nghiệm trong quá khứ.
  • Cảm xúc: Tình cảm hoặc trạng thái tâm lý.
Cách sử dụng khác:
  • "Chúng ta cần dành thời gian để nói về những niềm tây trong cuộc sống." (Chúng ta cần dành thời gian để thảo luận về những cảm xúc sâu sắc trong cuộc sống.)
Lưu ý:
  • "Niềm tây" thường chỉ được sử dụng trong các bối cảnh thân mật hoặc khi nói về những cảm xúc cá nhân, vậy không nên dùng trong các cuộc nói chuyện trang trọng hay công việc.
  1. Tâm sự riêng: Phép công trọng niềm tây sá nào (Cph).

Comments and discussion on the word "niềm tây"